Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋ,
zì ㄗˋTổng nét: 10
Bộ:
ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月此Nét bút:
ノフ丶一丨一丨一一フUnicode:
U+2669AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận