Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: zú 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMQD (口一手木)
Unicode: U+28024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chọi, giuỗi, lội, lùi, rùi, trồi
Âm Quảng Đông: leoi1

Bình luận 0