Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Hình thái: 𢆶
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フフ丶フフ丶フ
Unicode: U+28A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0