Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: jīn 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CQJP (金手十心)
Unicode: U+28BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0