Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: bí 鼻 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フノ丨フ一
Unicode: U+2A5A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sẹo

Chữ gần giống 2