Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⿳士冖禾殳
Unicode: U+2F959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⿳士冖禾殳
Unicode: U+2F959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Cốc phong 1 - 穀風 1 (Khổng Tử)
• Hung niên kỳ 5 - 凶年其五 (Nguyễn Khuyến)
• Ngẫu thành kỳ 4 - 偶城其四 (Nguyễn Khuyến)
• Nông gia - 農家 (Nhan Nhân Úc)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thuật cổ kỳ 2 - 述古其二 (Đỗ Phủ)
• Trung cốc hữu thôi 1 - 中穀有蓷 1 (Khổng Tử)
• Trung cốc hữu thôi 2 - 中穀有蓷 2 (Khổng Tử)
• Vũ Văn Triều thượng thư chi sanh, Thôi Úc tư nghiệp chi tôn, thượng thư chi tử, trùng phiếm Trịnh giám tiền hồ - 宇文晁尚書之甥崔彧司業之孫尚書之子重泛鄭監前湖 (Đỗ Phủ)
• Cốc phong 1 - 穀風 1 (Khổng Tử)
• Hung niên kỳ 5 - 凶年其五 (Nguyễn Khuyến)
• Ngẫu thành kỳ 4 - 偶城其四 (Nguyễn Khuyến)
• Nông gia - 農家 (Nhan Nhân Úc)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thuật cổ kỳ 2 - 述古其二 (Đỗ Phủ)
• Trung cốc hữu thôi 1 - 中穀有蓷 1 (Khổng Tử)
• Trung cốc hữu thôi 2 - 中穀有蓷 2 (Khổng Tử)
• Vũ Văn Triều thượng thư chi sanh, Thôi Úc tư nghiệp chi tôn, thượng thư chi tử, trùng phiếm Trịnh giám tiền hồ - 宇文晁尚書之甥崔彧司業之孫尚書之子重泛鄭監前湖 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0