Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⿳士冖禾殳
Unicode: U+2F959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⿳士冖禾殳
Unicode: U+2F959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí hậu - 至後 (Đỗ Phủ)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登嶽陽樓 (Trần Tú Viên)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Ngự đề Lưu hầu - 御題留侯 (Trần Bích San)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Vũ Văn Triều thượng thư chi sanh, Thôi Úc tư nghiệp chi tôn, thượng thư chi tử, trùng phiếm Trịnh giám tiền hồ - 宇文晁尚書之甥崔彧司業之孫尚書之子重泛鄭監前湖 (Đỗ Phủ)
• Xuân Áng tức cảnh kỳ 1 - 春盎即景其一 (Phan Khôi)
• Xuân song kỷ kiến - 春窗紀見 (Phan Huy Ích)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登嶽陽樓 (Trần Tú Viên)
• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)
• Ngự đề Lưu hầu - 御題留侯 (Trần Bích San)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Vũ Văn Triều thượng thư chi sanh, Thôi Úc tư nghiệp chi tôn, thượng thư chi tử, trùng phiếm Trịnh giám tiền hồ - 宇文晁尚書之甥崔彧司業之孫尚書之子重泛鄭監前湖 (Đỗ Phủ)
• Xuân Áng tức cảnh kỳ 1 - 春盎即景其一 (Phan Khôi)
• Xuân song kỷ kiến - 春窗紀見 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0