Có 3 kết quả:

癑 nung脓 nung膿 nung

1/3

nung [nùng, nồng]

U+7651, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

Tự hình 2

Dị thể 2

nung [nùng]

U+8113, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

Tự hình 2

Dị thể 3

nung [nùng]

U+81BF, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1