Có 2 kết quả:

飯 phãn飰 phãn

1/2

phãn [phạn]

U+98F0, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cơm
2. ăn cơm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0