Có 3 kết quả:
嗢 ốt • 榲 ốt • 淴 ốt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuốt.
2. (Phó) “Ốt cược” 嗢噱 cười mãi không thôi.
2. (Phó) “Ốt cược” 嗢噱 cười mãi không thôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nuốt.
② Ốt cược 嗢噱 cười lớn, cười mãi không thôi.
② Ốt cược 嗢噱 cười lớn, cười mãi không thôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghẹn ở cổ.
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Thiều Chửu
① Ốt bột 榲桲 cây ốt bột, một thứ cây có quả ăn ngon.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0