Có 1 kết quả:
蕞 tụi
Từ điển phổ thông
nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ. ◇Tả truyện 左傳: “Tối nhĩ quốc” 蕞爾國 (Chiêu Công thất niên 昭公七年) Nước bé tí. § Cũng đọc là “tụi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc 蕞爾國 nước bé tí. Có khi đọc là tụi.
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0