Có 1 kết quả:

蕞 tụi

1/1

tụi [tối]

U+855E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nhỏ bé

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhỏ. ◇Tả truyện : “Tối nhĩ quốc” (Chiêu Công thất niên ) Nước bé tí. § Cũng đọc là “tụi”.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc nước bé tí. Có khi đọc là tụi.

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0