1/1
cham [châm, chầm]
U+659F, tổng 13 nét, bộ đẩu 斗 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0