Có 1 kết quả:

墫 chun

1/1

chun [chôn, trôn]

U+58AB, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây chun, áo chun; ngắn chun chủn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6