1/1
chẳm [chũm, chấm, chẩm, chắm, chỏm]
U+6795, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0