Có 3 kết quả:

岙 diểu杳 diểu藐 diểu

1/3

diểu [diệu]

U+5C99, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diểu (tên thung lũng ở Chiết Giang Phúc Kiến)

Tự hình 2

Dị thể 2

diểu [yểu]

U+6773, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diểu (xem yểu)

Tự hình 2

Dị thể 1

diểu

U+85D0, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diểu tiểu (nhỏ không đáng kể); diểu thị (coi thường)

Tự hình 2

Dị thể 5