Có 2 kết quả:
diểu • yểu
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱木日
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: DA (木日)
Unicode: U+6773
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diểu, liểu, yểu
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), はるか (haruka)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: jiu2, miu5
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), はるか (haruka)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: jiu2, miu5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diểu (xem yểu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểu vô âm tín (hết thấy bóng dáng), yểu minh(mờ mịt)