Có 2 kết quả:

𨆷 duổi𩧍 duổi

1/2

duổi [giuỗi, ruổi, ruỗi, đuổi]

U+281B7, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dong duổi

Chữ gần giống 7

duổi [ruổi, rỗi]

U+299CD, tổng 25 nét, bộ mã 馬 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dong duổi

Chữ gần giống 2