Có 5 kết quả:

𠯅 dức𠲧 dức𠺒 dức𠺵 dức𤴵 dức

1/5

dức [dậy, giạc, nhức]

U+20BC5, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)

dức [thức]

U+20CA7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)

dức

U+20E92, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)

Tự hình 1

dức [chắc, giấc]

U+20EB5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)

dức [nhức]

U+24D35, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dức đầu; dức lác (ồn ào); dức mắng (quả trách)