Có 1 kết quả:

緘 giàm

1/1

giàm [dàm, giam, ngoàm]

U+7DD8, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắc giàm (dây buộc mõm thú vật)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0