Có 1 kết quả:

kiềm
Âm Nôm: kiềm
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: MRIHR (一口戈竹口)
Unicode: U+78B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dảm, giảm, kiềm, thiêm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

1/1

kiềm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất kiềm