Có 2 kết quả:

埁 gậm𡄎 gậm

1/2

gậm

U+57C1, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gậm chạn; gậm giường

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

gậm [gẫm, gặm, ngẫm]

U+2110E, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gậm nhấm