Có 3 kết quả:
狭 hẹp • 狹 hẹp • 陿 hẹp
Từ điển Trần Văn Kiệm
chật hẹp; hẹp hòi
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chật hẹp; hẹp hòi
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0