Có 2 kết quả:

hiệphẹp
Âm Nôm: hiệp, hẹp
Tổng nét: 10
Bộ: khuyển 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KHKOO (大竹大人人)
Unicode: U+72F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), せば.める (seba.meru), せば.まる (seba.maru), さ (sa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gip6, haap6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/2

hiệp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)

hẹp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chật hẹp; hẹp hòi