Có 3 kết quả:

khiếpkhépthiếp
Âm Nôm: khiếp, khép, thiếp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一ノ丶ノ丶ノ丶フ
Thương Hiệt: PSKO (心尸大人)
Unicode: U+611C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếp, thiếp
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): こころよ.い (kokoroyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hip3, hip6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/3

khiếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếp ý (thoả mãn)

khép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khép nép

thiếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm thiêm thiếp