Có 2 kết quả:

㖽 hợt轄 hợt

1/2

hợt

U+35BD, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hời hợt

Tự hình 1

hợt [hạt]

U+8F44, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hời hợt

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5