Có 1 kết quả:

摼 ken

1/1

ken [khiêng]

U+647C, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ken lại bờ rào; đông ken (mùa giá lạnh)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5