Có 5 kết quả:

𣛣 khay𥳐 khay𦼟 khay𦼠 khay𫣽 khay

1/5

khay

U+236E3, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khay trà, khay trầu

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

khay

U+25CD0, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khay trà, khay trầu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

khay [súng]

U+26F1F, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khay trà, khay trầu

Chữ gần giống 1

khay [súng]

U+26F20, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khay trà, khay trầu

Chữ gần giống 4

khay

U+2B8FD, tổng 18 nét, bộ nhân 人 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khay trà, khay trầu