Có 6 kết quả:

茺 súng銃 súng铳 súng𦼟 súng𦼠 súng𧀏 súng

1/6

súng [sung]

U+833A, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa súng

Tự hình 2

Dị thể 1

súng [xúng]

U+9283, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

súng ống

Tự hình 2

Dị thể 3

súng

U+94F3, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

súng ống

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

súng [khay]

U+26F1F, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa súng

Chữ gần giống 1

súng [khay]

U+26F20, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa súng

Chữ gần giống 4

súng

U+2700F, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa súng