Có 1 kết quả:

牽 khin

1/1

khin [khiên]

U+727D, tổng 11 nét, bộ ngưu 牛 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khin khít

Tự hình 3

Dị thể 8