Có 4 kết quả:

氫 khinh輕 khinh轻 khinh𠲮 khinh

1/4

khinh

U+6C2B, tổng 11 nét, bộ khí 气 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

khinh [khỉnh]

U+8F15, tổng 14 nét, bộ xa 車 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khinh khi, khinh rẻ; khinh suất

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

khinh

U+8F7B, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khinh khi, khinh rẻ; khinh suất

Tự hình 2

Dị thể 5

khinh [khỉnh]

U+20CAE, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1