Có 4 kết quả:
氫 khinh • 輕 khinh • 轻 khinh • 𠲮 khinh
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khinh khi, khinh rẻ; khinh suất
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khinh khi, khinh rẻ; khinh suất
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0