1/1
kia [cơ, ky, kìa]
U+7B95, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 20
Không hiện chữ?
Bình luận 0