Có 6 kết quả:
機 ki • 箕 ky • 羁 ki • 覊 ki • 飢 ki • 麂 ki
Từ điển Hồ Lê
ki trạc (đồ làm bằng tre mây dùng để xúc đất hay hót rác)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 20
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ki lưu (giam giữ; hãm lại)
Tự hình 2
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ki lưu (giam giữ; hãm lại)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ki bo, ki cóp
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 23
Bình luận 0