Có 2 kết quả:

𠓬 lặn𣵰 lặn

1/2

lặn

U+204EC, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét), nhập 入 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lặn xuống

Tự hình 1

lặn [lẳn, lặng]

U+23D70, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lặn lội

Chữ gần giống 3