Có 2 kết quả:

猫 meo苗 meo

1/2

meo [miêu, mèo]

U+732B, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

meo meo

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

meo [miêu]

U+82D7, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lên meo

Tự hình 5

Dị thể 3