1/3
mím [mỉm]
U+561C, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
mím [mèm, móm, mỉm, mồm, mớm]
U+20EE6, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
mím
U+2A883, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2