1/2
mèm [mím, móm, mỉm, mồm, mớm]
U+20EE6, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0
mèm [mem]
U+23F3A, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm