1/5
mọc
U+3572, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mọc [móc, mốc, mộc, mục]
U+6728, tổng 4 nét, bộ mộc 木 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
U+20690, tổng 9 nét, bộ khảm 凵 (+7 nét), mộc 木 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
U+26663, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)phồn thể
U+2C3B3, tổng 9 nét, bộ sinh 生 (+4 nét)phồn thể