Có 2 kết quả:

木 mộc沐 mộc

1/2

mộc [móc, mọc, mốc, mục]

U+6728, tổng 4 nét, bộ mộc 木 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thợ mộc

Tự hình 5

mộc [móc, múc, mốc]

U+6C90, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộc dục (tắm gội)

Tự hình 4