Có 2 kết quả:

尔 ne𪭧 ne

1/2

ne [nhĩ, nhẽ, nẻ, nể]

U+5C14, tổng 5 nét, bộ tiểu 小 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè ne (oái oăm)

Tự hình 2

Dị thể 7

ne

U+2AB67, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè ne (oái oăm)

Dị thể 1

Chữ gần giống 5