1/4
nghểnh [nghinh, nghiêng, nghênh, ngảnh]
U+8FCE, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
nghểnh [nghênh, nghển, nghễn, nghễnh]
U+20D90, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghểnh
U+25201, tổng 12 nét, bộ mục 目 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+284D1, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)phồn thể