Có 2 kết quả:

吳 ngo吾 ngo

1/2

ngo [ngô]

U+5433, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngo ngoe

Tự hình 6

Dị thể 5

ngo [ngô]

U+543E, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngo ngoe

Tự hình 4

Dị thể 3