Có 2 kết quả:

巍 ngoai𠱓 ngoai

1/2

ngoai [nguy]

U+5DCD, tổng 20 nét, bộ sơn 山 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguôi ngoai

Tự hình 4

Dị thể 3

ngoai

U+20C53, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguôi ngoai

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4