1/3
nguy [ngoay, ngoe, nguầy, nguỳ]
U+5371, tổng 6 nét, bộ tiết 卩 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
nguy [ngôi, ngõi, ngùi, quằn]
U+5D6C, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
nguy [ngoai]
U+5DCD, tổng 20 nét, bộ sơn 山 (+17 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 3