Có 3 kết quả:

𢶼 ngoi𣳢 ngoi𤀖 ngoi

1/3

ngoi

U+22DBC, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoi ngóp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ngoi [nguội, ngòi]

U+23CE2, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoi ngóp

Chữ gần giống 2

ngoi [ngòi]

U+24016, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoi ngóp

Chữ gần giống 3