Có 3 kết quả:

偶 ngẫu耦 ngẫu藕 ngẫu

1/3

ngẫu [ngẩu, ngậu]

U+5076, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

văn biền ngẫu, ngẫu nhiên

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ngẫu

U+8026, tổng 15 nét, bộ lỗi 耒 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

văn biền ngẫu, ngẫu nhiên

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ngẫu [ngó]

U+85D5, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

văn biền ngẫu, ngẫu nhiên

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0