Có 7 kết quả:

藕 ngó𥄭 ngó𥘪 ngó𥾿 ngó𦬶 ngó𦲼 ngó𪭟 ngó

1/7

ngó [ngẫu]

U+85D5, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngó sen

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

ngó [ngủ]

U+2512D, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngó thấy

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

ngó

U+2562A, tổng 8 nét, bộ kỳ 示 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngó thấy

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

ngó

U+25FBF, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngó sen, ngó khoai

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

ngó [ngò, ngổ]

U+26B36, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngó sen, ngó khoai

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

ngó

U+26CBC, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngó sen, ngó khoai

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ngó [ngỏ]

U+2AB5F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngó ngoáy

Chữ gần giống 8

Bình luận 0