Có 7 kết quả:
藕 ngó • 𥄭 ngó • 𥘪 ngó • 𥾿 ngó • 𦬶 ngó • 𦲼 ngó • 𪭟 ngó
Từ điển Viện Hán Nôm
ngó sen
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngó thấy
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngó thấy
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngó sen, ngó khoai
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngó sen, ngó khoai
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngó sen, ngó khoai
Chữ gần giống 1
Bình luận 0