Có 1 kết quả:

絖 nhoang

1/1

nhoang [choàng, quang, quàng]

U+7D56, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói táp nhoang

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10