Có 5 kết quả:

光 quang桄 quang絖 quang胱 quang觥 quang

1/5

quang [cuông, quàng, quăng]

U+5149, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quang đãng

Tự hình 6

Dị thể 12

Bình luận 0

quang [khoang, quàng]

U+6844, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quang gánh

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

quang [choàng, nhoang, quàng]

U+7D56, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quang gióng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

quang [choáng]

U+80F1, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quang đãng

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

quang [quanh]

U+89E5, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quang đãng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Bình luận 0