Có 2 kết quả:

𠰃 nhấm𠲏 nhấm

1/2

nhấm [nhảm, nhầm, nhắm, nhồm]

U+20C03, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhấm nháp

nhấm [nhôm, nhảm, nhẩm, nhắm, nhồm]

U+20C8F, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhấm nháp

Chữ gần giống 4