Có 4 kết quả:

跕 nhồm𠰃 nhồm𠲏 nhồm𡃘 nhồm

1/4

nhồm [chồm, chổm, chỗm, chụm, nhổm, xổm]

U+8DD5, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bò lồm nhồm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhồm [nhảm, nhấm, nhầm, nhắm]

U+20C03, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồm nhoàm, lồm nhồm

nhồm [nhôm, nhảm, nhấm, nhẩm, nhắm]

U+20C8F, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhồm nhoàm, lồm nhồm

Chữ gần giống 4

nhồm

U+210D8, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhồm nhoàm, lồm nhồm