Có 1 kết quả:

沙 nhểu

1/1

nhểu [sa, , xoà]

U+6C99, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhểu (nhoè nhoẹt đờm dãi)

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3